Có 2 kết quả:
提貨 tí huò ㄊㄧˊ ㄏㄨㄛˋ • 提货 tí huò ㄊㄧˊ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept delivery of goods
(2) to pick up goods
(2) to pick up goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept delivery of goods
(2) to pick up goods
(2) to pick up goods
Bình luận 0